Bài viết được dẫn nguồn từ website 01minh.com (thông tin được Hội tim mạch học Việt Nam bảo trợ)
Suy giáp là hội chứng lâm sàng có thể được phát hiện và chẩn đoán bởi bác sĩ gia đình. Đôi khi, bệnh nhân vô tình được phát hiện khi khám tại một chuyên khoa khác. Những trường hợp khó đòi hỏi tìm nguyên nhân sâu thường được chuyển đến bác sĩ nội tiết. Để chẩn đoán suy giáp, bác sĩ cần đánh giá nhiều khía cạnh theo quy trình sau đây (Hình 1) [1].
Hỏi bệnh là điều đầu tiên cần làm. Thông qua bệnh sử, bác sĩ có thể nhận diện triệu chứng, thời điểm xuất hiện và độ nặng. Mức độ biểu hiện triệu chứng thường tương ứng với độ nặng bệnh và thời gian mắc bệnh. Tuy nhiên, triệu chứng suy giáp thường không đặc hiệu. Nói cách khác, các triệu chứng này có thể gặp ở nhiều bệnh khác nhau. Những triệu chứng mà bệnh nhân tự nhận biết được (triệu chứng cơ năng) là tăng cân, mệt mỏi, kém tập trung, trầm cảm, rối loạn kinh nguyệt, táo bón, sợ lạnh, da khô, rụng tóc, đau, yếu cơ [2].
Triệu chứng suy giáp có thể khác biệt tùy theo tuổi và giới tính. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường biểu hiện ngủ gà, chậm lớn. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thể đến khám với lý do rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, hiếm muộn. Người lớn tuổi đôi khi chỉ thấy suy giảm trí nhớ và chức năng thần kinh nhanh hơn bình thường.
Triệu chứng thực thể là những biểu hiện mà bác sĩ khám và phát hiện thấy ở bệnh nhân. Chúng bao gồm giảm phản xạ gân xương, da lạnh, khô, thô nhám, lưỡi to, phù mặt hoặc chân. Hôn mê do suy giáp ngày nay gần như hiếm gặp. Tùy thuộc nguyên nhân suy giáp mà bướu giáp có thể to hoặc không. Điện tâm đồ thường cho thấy nhịp tim chậm. Một số xét nghiệm máu ở người suy giáp ghi nhận rối loạn lipid máu hoặc hạ natri máu [3].
Những câu hỏi sau đây giúp xác định tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ liên quan suy giáp:
Với trẻ sơ sinh, hiện nay nhiều bệnh viện sản khoa lớn tại Việt Nam đã áp dụng chương trình tầm soát sớm suy giáp sơ sinh. Việc này được tiến hành bằng cách lấy máu ở gót chân hoặc tĩnh mạch mu tay của bé sau sinh 48 giờ. Mẫu máu sau đó được xét nghiệm TSH và FT4 tương tự như trên.
Đo nồng độ kháng thể tuyến giáp, siêu âm hay xạ hình tuyến giáp là những xét nghiệm chuyên sâu khác giúp chẩn đoán nguyên nhân của suy giáp. MRI não có thể được chỉ định trong tình huống hiếm gặp là suy giáp trung ương. Tùy từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ đánh giá và cho chỉ định phù hợp.
Bạn được chẩn đoán suy giáp dưới lâm sàng nếu xét nghiệm TSH tăng nhưng FT4 vẫn nằm trong giới hạn bình thường. Bạn có thể có hoặc không có các triệu chứng suy giáp kể trên. Đây là giai đoạn nhẹ, khởi đầu của suy giáp. Mặc dù tình huống này đôi khi không cần điều trị, bạn vẫn cần theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ. Những người suy giáp dưới lâm sàng nhưng TSH quá cao hoặc nồng độ kháng thể tuyến giáp cao có nguy cơ tiến triển thành suy giáp thực sự [5].
Các triệu chứng của suy giáp không đặc hiệu. Do đó, nếu bạn có những biểu hiện này nhưng xét nghiệm TSH bình thường, bác sĩ có thể rà tìm các nguyên nhân khả dĩ khác. Chúng bao gồm: thiếu máu, nhiễm siêu vi, thiếu vitamin D, rối loạn giấc ngủ, rối loạn kinh nguyệt do nguyên nhân phụ khoa, lo âu, trầm cảm, bệnh lý gan thận hoặc bệnh tự miễn khác.
Hầu hết bệnh nhân suy giáp cần điều trị thay thế bằng hormone giáp suốt đời. Hiện tại có nhiều chế phẩm hormone giáp. Tuy nhiên, bác sĩ khuyến cáo rằng chỉ nên duy trì dùng một loại nhất định. Hạn chế việc thay đổi tên thương mại vì khả năng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Tùy vào mức độ suy giáp và các yếu tố khác, bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Hormone giáp dễ tương tác với thức ăn và thuốc khác. Do vậy nên dùng hormone giáp vào buổi sáng lúc đói hoặc trước khi đi ngủ, cách xa các bữa ăn. TSH là xét nghiệm dùng để theo dõi điều trị.
Tóm lại, suy giáp được chẩn đoán thông qua triệu chứng lâm sàng, thăm khám và xét nghiệm. TSH và FT4 là xét nghiệm chức năng tuyến giáp giúp chẩn đoán xác định bệnh.
Tài liệu tham khảo
VN_GM_THY_157; EXP: 30/6/2024
Bài viết liên quan
Hạ đường huyết nặng có thể gây nguy hiểm tính mạng. Do đó, cần có biện pháp xử trí hạ đường huyết nhanh chóng, kịp thời.
Tiền đái tháo đường là giai đoạn trung gian giữa đường huyết bình thường và đái tháo đường. Đây được xem là khoảng thời gian sớm mà bệnh có thể hồi phục.
Chế độ ăn và tập luyện cho người tiền đái tháo đường lành mạnh là thành tố quan trọng trong quản lý tiền đái tháo đường của người bệnh.